Translation meaning & definition of the word "washing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rửa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Washing
[Rửa]/wɑʃɪŋ/
noun
1. The work of cleansing (usually with soap and water)
- synonym:
- wash ,
- washing ,
- lavation
1. Công việc làm sạch (thường là với xà phòng và nước)
- từ đồng nghĩa:
- rửa
2. Garments or white goods that can be cleaned by laundering
- synonym:
- laundry ,
- wash ,
- washing ,
- washables
2. Hàng may mặc hoặc hàng trắng có thể được làm sạch bằng cách rửa
- từ đồng nghĩa:
- giặt là ,
- rửa
Examples of using
The washing machine is making a strange sound.
Máy giặt đang tạo ra một âm thanh lạ.
Tom is in the kitchen washing dishes.
Tom đang ở trong bếp rửa bát.
He's washing your car.
Anh ấy đang rửa xe của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English