Translation meaning & definition of the word "washer" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "máy giặt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Washer
[Máy giặt]/wɑʃər/
noun
1. Someone who washes things for a living
- synonym:
- washer
1. Một người rửa mọi thứ để kiếm sống
- từ đồng nghĩa:
- máy giặt
2. Seal consisting of a flat disk placed to prevent leakage
- synonym:
- washer
2. Con dấu bao gồm một đĩa phẳng được đặt để ngăn chặn rò rỉ
- từ đồng nghĩa:
- máy giặt
3. A home appliance for washing clothes and linens automatically
- synonym:
- washer ,
- automatic washer ,
- washing machine
3. Một thiết bị gia dụng để giặt quần áo và khăn trải giường tự động
- từ đồng nghĩa:
- máy giặt ,
- máy giặt tự động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English