Translation meaning & definition of the word "warning" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cảnh báo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Warning
[Cảnh báo]/wɔrnɪŋ/
noun
1. A message informing of danger
- "A warning that still more bombs could explode"
- synonym:
- warning
1. Một thông điệp thông báo về sự nguy hiểm
- "Một cảnh báo rằng vẫn còn nhiều quả bom có thể phát nổ"
- từ đồng nghĩa:
- cảnh báo
2. Cautionary advice about something imminent (especially imminent danger or other unpleasantness)
- "A letter of admonition about the dangers of immorality"
- "The warning was to beware of surprises"
- "His final word of advice was not to play with matches"
- synonym:
- admonition ,
- monition ,
- warning ,
- word of advice
2. Tư vấn cảnh báo về một cái gì đó sắp xảy ra (đặc biệt là nguy hiểm sắp xảy ra hoặc khó chịu khác)
- "Một lá thư cảnh cáo về sự nguy hiểm của vô đạo đức"
- "Cảnh báo là hãy cẩn thận với những bất ngờ"
- "Lời khuyên cuối cùng của anh ấy là không chơi với các trận đấu"
- từ đồng nghĩa:
- khuyên răn ,
- tu viện ,
- cảnh báo ,
- lời khuyên
3. Notification of something, usually in advance
- "They gave little warning of their arrival"
- "She had only had four days' warning before leaving berlin"
- synonym:
- warning
3. Thông báo về một cái gì đó, thường là trước
- "Họ đã đưa ra một chút cảnh báo về sự xuất hiện của họ"
- "Cô ấy chỉ có bốn ngày cảnh báo trước khi rời berlin"
- từ đồng nghĩa:
- cảnh báo
adjective
1. Serving to warn
- "Shook a monitory finger at him"
- "An exemplary jail sentence"
- synonym:
- admonitory ,
- cautionary ,
- exemplary ,
- monitory ,
- warning(a)
1. Phục vụ để cảnh báo
- "Lắc một ngón tay đơn điệu vào anh ta"
- "Một án tù mẫu mực"
- từ đồng nghĩa:
- khuyên răn ,
- thận trọng ,
- gương mẫu ,
- đơn ,
- cảnh báo (a)
Examples of using
We appreciate the warning.
Chúng tôi đánh giá cao cảnh báo.
That was a warning.
Đó là một cảnh báo.
This is a warning that we must take seriously.
Đây là một cảnh báo mà chúng ta phải thực hiện nghiêm túc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English