Translation meaning & definition of the word "warmly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ấm áp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Warmly
[Ấm áp]/wɔrmli/
adverb
1. In a hearty manner
- "`yes,' the children chorused heartily"
- "We welcomed her warmly"
- synonym:
- heartily ,
- cordially ,
- warmly
1. Một cách nồng nhiệt
- "` vâng, 'những đứa trẻ vui vẻ hô vang"
- "Chúng tôi chào đón cô ấy nồng nhiệt"
- từ đồng nghĩa:
- đau lòng ,
- thân mật ,
- nồng nhiệt
2. In a warm manner
- "Warmly dressed"
- "Warm-clad skiers"
- synonym:
- warmly ,
- warm
2. Một cách ấm áp
- "Mặc quần áo ấm"
- "Người trượt tuyết ấm áp"
- từ đồng nghĩa:
- nồng nhiệt ,
- ấm áp
Examples of using
I'm warmly greeting you on Tatoeba too.
Tôi cũng nồng nhiệt chào đón bạn trên Tatoeba.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English