Translation meaning & definition of the word "warming" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nóng lên" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Warming
[Hâm nóng]/wɔrmɪŋ/
noun
1. The process of becoming warmer
- A rising temperature
- synonym:
- heating ,
- warming
1. Quá trình trở nên ấm hơn
- Nhiệt độ tăng
- từ đồng nghĩa:
- sưởi ấm ,
- sự nóng lên
2. Warm weather following a freeze
- Snow and ice melt
- "They welcomed the spring thaw"
- synonym:
- thaw ,
- thawing ,
- warming
2. Thời tiết ấm áp sau khi đóng băng
- Tuyết và băng tan
- "Họ chào đón mùa xuân tan băng"
- từ đồng nghĩa:
- tan băng ,
- sự nóng lên
adjective
1. Imparting heat
- "A warming fire"
- synonym:
- warming
1. Truyền nhiệt
- "Một ngọn lửa ấm lên"
- từ đồng nghĩa:
- sự nóng lên
2. Producing the sensation of heat when applied to the body
- "A mustard plaster is calefacient"
- synonym:
- calefacient ,
- warming
2. Tạo ra cảm giác nóng khi áp dụng vào cơ thể
- "Một thạch cao mù tạt là calefacient"
- từ đồng nghĩa:
- calefacient ,
- sự nóng lên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English