Translation meaning & definition of the word "warm" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "ấm" sang tiếng Việt
Warm
[Ấm áp]verb
1. Get warm or warmer
- "The soup warmed slowly on the stove"
- synonym:
- warm ,
- warm up
1. Ấm hơn hoặc ấm hơn
- "Cúp ấm từ từ trên bếp"
- từ đồng nghĩa:
- ấm áp ,
- hâm nóng
2. Make warm or warmer
- "The blanket will warm you"
- synonym:
- warm
2. Làm ấm hoặc ấm hơn
- "Chiếc chăn sẽ sưởi ấm bạn"
- từ đồng nghĩa:
- ấm áp
adjective
1. Having or producing a comfortable and agreeable degree of heat or imparting or maintaining heat
- "A warm body"
- "A warm room"
- "A warm climate"
- "A warm coat"
- synonym:
- warm
1. Có hoặc tạo ra một mức độ thoải mái và dễ chịu của nhiệt hoặc truyền hoặc duy trì nhiệt
- "Một cơ thể ấm áp"
- "Một căn phòng ấm áp"
- "Khí hậu ấm áp"
- "Một chiếc áo ấm"
- từ đồng nghĩa:
- ấm áp
2. Psychologically warm
- Friendly and responsive
- "A warm greeting"
- "A warm personality"
- "Warm support"
- synonym:
- warm
2. Tâm lý ấm áp
- Thân thiện và nhạy bén
- "Một lời chào nồng nhiệt"
- "Một tính cách ấm áp"
- "Hỗ trợ ấm áp"
- từ đồng nghĩa:
- ấm áp
3. (color) inducing the impression of warmth
- Used especially of reds and oranges and yellows
- "Warm reds and yellows and orange"
- synonym:
- warm
3. (màu sắc) tạo ấn tượng về sự ấm áp
- Được sử dụng đặc biệt là màu đỏ và cam và vàng
- "Đỏ ấm và vàng và cam"
- từ đồng nghĩa:
- ấm áp
4. Having or displaying warmth or affection
- "Affectionate children"
- "A fond embrace"
- "Fond of his nephew"
- "A tender glance"
- "A warm embrace"
- synonym:
- affectionate ,
- fond ,
- lovesome ,
- tender ,
- warm
4. Có hoặc thể hiện sự ấm áp hoặc tình cảm
- "Trẻ em tình cảm"
- "Một cái ôm thích"
- "Fond của cháu trai"
- "Một cái nhìn dịu dàng"
- "Một vòng tay ấm áp"
- từ đồng nghĩa:
- tình cảm ,
- thích ,
- yêu ,
- đấu thầu ,
- ấm áp
5. Freshly made or left
- "A warm trail"
- "The scent is warm"
- synonym:
- strong ,
- warm
5. Mới làm hoặc trái
- "Một con đường ấm áp"
- "Mùi hương ấm áp"
- từ đồng nghĩa:
- mạnh mẽ ,
- ấm áp
6. Easily aroused or excited
- "A quick temper"
- "A warm temper"
- synonym:
- quick ,
- warm
6. Dễ dàng khơi dậy hoặc phấn khích
- "Một tính khí nhanh chóng"
- "Một tính khí ấm áp"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh chóng ,
- ấm áp
7. Characterized by strong enthusiasm
- "Ardent revolutionaries"
- "Warm support"
- synonym:
- ardent ,
- warm
7. Đặc trưng bởi sự nhiệt tình mạnh mẽ
- "Những người cách mạng lỗi thời"
- "Hỗ trợ ấm áp"
- từ đồng nghĩa:
- hăng hái ,
- ấm áp
8. Characterized by liveliness or excitement or disagreement
- "A warm debate"
- synonym:
- warm
8. Đặc trưng bởi sự sống động hoặc phấn khích hoặc bất đồng
- "Một cuộc tranh luận ấm áp"
- từ đồng nghĩa:
- ấm áp
9. Uncomfortable because of possible danger or trouble
- "Made things warm for the bookies"
- synonym:
- warm
9. Không thoải mái vì nguy hiểm hoặc rắc rối có thể
- "Làm cho mọi thứ ấm áp cho các nhà cái"
- từ đồng nghĩa:
- ấm áp
10. Of a seeker
- Near to the object sought
- "You're getting warm"
- "Hot on the trail"
- synonym:
- warm
10. Của người tìm kiếm
- Gần đối tượng tìm kiếm
- "Bạn đang ấm lên"
- "Nóng trên đường mòn"
- từ đồng nghĩa:
- ấm áp
adverb
1. In a warm manner
- "Warmly dressed"
- "Warm-clad skiers"
- synonym:
- warmly ,
- warm
1. Một cách ấm áp
- "Mặc quần áo ấm"
- "Người trượt tuyết ấm áp"
- từ đồng nghĩa:
- nồng nhiệt ,
- ấm áp