Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "warfare" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "chiến tranh" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Warfare

[Chiến tranh]
/wɔrfɛr/

noun

1. The waging of armed conflict against an enemy

  • "Thousands of people were killed in the war"
    synonym:
  • war
  • ,
  • warfare

1. Tiến hành xung đột vũ trang chống lại kẻ thù

  • "Hàng ngàn người đã thiệt mạng trong chiến tranh"
    từ đồng nghĩa:
  • chiến tranh

2. An active struggle between competing entities

  • "A price war"
  • "A war of wits"
  • "Diplomatic warfare"
    synonym:
  • war
  • ,
  • warfare

2. Một cuộc đấu tranh tích cực giữa các thực thể cạnh tranh

  • "Một cuộc chiến giá cả"
  • "Một cuộc chiến trí thông minh"
  • "Chiến tranh ngoại giao"
    từ đồng nghĩa:
  • chiến tranh

Examples of using

The art of modern warfare does not necessarily require soldiers to be armed to the teeth to be effective as combatants.
Nghệ thuật chiến tranh hiện đại không nhất thiết đòi hỏi binh lính phải được vũ trang đến tận răng để có hiệu quả như các chiến binh.