Translation meaning & definition of the word "ware" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ware" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ware
[Kho]/wɛr/
noun
1. Articles of the same kind or material
- Usually used in combination: `silverware', `software'
- synonym:
- ware
1. Các mặt hàng cùng loại hoặc vật liệu
- Thường được sử dụng kết hợp: 'silverware', 'phần mềm'
- từ đồng nghĩa:
- kho
2. Commodities offered for sale
- "Good business depends on having good merchandise"
- "That store offers a variety of products"
- synonym:
- merchandise ,
- ware ,
- product
2. Hàng hóa chào bán
- "Kinh doanh tốt phụ thuộc vào việc có hàng hóa tốt"
- "Cửa hàng đó cung cấp nhiều loại sản phẩm"
- từ đồng nghĩa:
- hàng hóa ,
- kho ,
- sản phẩm
verb
1. Spend extravagantly
- "Waste not, want not"
- synonym:
- consume ,
- squander ,
- waste ,
- ware
1. Chi tiêu xa hoa
- "Lãng phí không, không muốn"
- từ đồng nghĩa:
- tiêu thụ ,
- phung phí ,
- chất thải ,
- kho
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English