Translation meaning & definition of the word "warden" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "warden" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Warden
[Quản ngục]/wɔrdən/
noun
1. The chief official in charge of a prison
- synonym:
- warden
1. Quan chức chính phụ trách một nhà tù
- từ đồng nghĩa:
- cai ngục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English