Translation meaning & definition of the word "ward" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyển tiếp" sang tiếng Việt
Ward
[Phường]noun
1. A person who is under the protection or in the custody of another
- synonym:
- ward
1. Một người dưới sự bảo vệ hoặc bị giam giữ bởi người khác
- từ đồng nghĩa:
- phường
2. A district into which a city or town is divided for the purpose of administration and elections
- synonym:
- ward
2. Một quận mà một thành phố hoặc thị trấn được chia cho mục đích quản lý và bầu cử
- từ đồng nghĩa:
- phường
3. Block forming a division of a hospital (or a suite of rooms) shared by patients who need a similar kind of care
- "They put her in a 4-bed ward"
- synonym:
- ward ,
- hospital ward
3. Khối hình thành một bộ phận của một bệnh viện (hoặc một bộ phòng) được chia sẻ bởi những bệnh nhân cần một loại chăm sóc tương tự
- "Họ đưa cô ấy vào một khu 4 giường"
- từ đồng nghĩa:
- phường ,
- bệnh viện phường
4. English economist and conservationist (1914-1981)
- synonym:
- Ward ,
- Barbara Ward ,
- Baroness Jackson of Lodsworth
4. Nhà kinh tế và bảo tồn người anh (1914-1981)
- từ đồng nghĩa:
- Phường ,
- Phường Barbara ,
- Nam tước Jackson của Lodsworth
5. English writer of novels who was an active opponent of the women's suffrage movement (1851-1920)
- synonym:
- Ward ,
- Mrs. Humphrey Ward ,
- Mary Augusta Arnold Ward
5. Nhà văn tiểu thuyết người anh là một đối thủ tích cực của phong trào quyền bầu cử của phụ nữ (1851-1920)
- từ đồng nghĩa:
- Phường ,
- Bà Humphrey Ward ,
- Mary Augusta Arnold Phường
6. United states businessman who in 1872 established a successful mail-order business (1843-1913)
- synonym:
- Ward ,
- Montgomery Ward ,
- Aaron Montgomery Ward
6. Doanh nhân hoa kỳ vào năm 1872 đã thành lập một doanh nghiệp đặt hàng qua thư thành công (1843-1913)
- từ đồng nghĩa:
- Phường ,
- Phường Montgomery ,
- Phường Aaron Montgomery
7. A division of a prison (usually consisting of several cells)
- synonym:
- cellblock ,
- ward
7. Một bộ phận của một nhà tù (thường bao gồm một số tế bào)
- từ đồng nghĩa:
- tế bào ,
- phường
verb
1. Watch over or shield from danger or harm
- Protect
- "Guard my possessions while i'm away"
- synonym:
- guard ,
- ward
1. Quan sát hoặc che chắn khỏi nguy hiểm hoặc tác hại
- Bảo vệ
- "Bảo vệ tài sản của tôi khi tôi đi vắng"
- từ đồng nghĩa:
- bảo vệ ,
- phường