Translation meaning & definition of the word "wanton" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wanton" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wanton
[Wanon]/wɔntən/
noun
1. Lewd or lascivious woman
- synonym:
- wanton
1. Người phụ nữ dâm dục hoặc mê hoặc
- từ đồng nghĩa:
- bừa bãi
verb
1. Waste time
- Spend one's time idly or inefficiently
- synonym:
- piddle ,
- wanton ,
- wanton away ,
- piddle away ,
- trifle
1. Thời gian lãng phí
- Dành thời gian nhàn rỗi hoặc không hiệu quả
- từ đồng nghĩa:
- piddle ,
- bừa bãi ,
- bừa bãi đi ,
- piddle đi ,
- chuyện vặt
2. Indulge in a carefree or voluptuous way of life
- synonym:
- wanton
2. Đắm chìm trong một lối sống vô tư hoặc đầy tham vọng
- từ đồng nghĩa:
- bừa bãi
3. Spend wastefully
- "Wanton one's money away"
- synonym:
- wanton ,
- wanton away ,
- trifle away
3. Chi tiêu lãng phí
- "Muốn tiền của một người"
- từ đồng nghĩa:
- bừa bãi ,
- bừa bãi đi ,
- trifle đi
4. Become extravagant
- Indulge (oneself) luxuriously
- synonym:
- luxuriate ,
- wanton
4. Trở nên ngông cuồng
- Nuông chiều (bản thân) sang trọng
- từ đồng nghĩa:
- xa xỉ ,
- bừa bãi
5. Engage in amorous play
- synonym:
- wanton
5. Tham gia vào trò chơi ham mê
- từ đồng nghĩa:
- bừa bãi
6. Behave extremely cruelly and brutally
- synonym:
- wanton
6. Cư xử cực kỳ tàn nhẫn và tàn bạo
- từ đồng nghĩa:
- bừa bãi
adjective
1. Occurring without motivation or provocation
- "Motiveless malignity"
- "Unprovoked and dastardly attack"- f.d.roosevelt
- synonym:
- motiveless ,
- unprovoked ,
- wanton
1. Xảy ra mà không có động lực hoặc khiêu khích
- "Thù ác không động"
- "Tấn công vô cớ và tàn bạo" - f.d.roosevelt
- từ đồng nghĩa:
- không có động lực ,
- không được cung cấp ,
- bừa bãi
2. Casual and unrestrained in sexual behavior
- "Her easy virtue"
- "He was told to avoid loose (or light) women"
- "Wanton behavior"
- synonym:
- easy ,
- light ,
- loose ,
- promiscuous ,
- sluttish ,
- wanton
2. Giản dị và không bị hạn chế trong hành vi tình dục
- "Đức tính dễ dãi của cô ấy"
- "Anh ấy được yêu cầu tránh phụ nữ lỏng lẻo (hoặc ánh sáng)"
- "Hành vi wanton"
- từ đồng nghĩa:
- dễ dàng ,
- ánh sáng ,
- lỏng lẻo ,
- lăng nhăng ,
- chậm chạp ,
- bừa bãi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English