Translation meaning & definition of the word "want" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "muốn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Want
[Muốn]/wɑnt/
noun
1. A state of extreme poverty
- synonym:
- privation ,
- want ,
- deprivation ,
- neediness
1. Tình trạng nghèo cùng cực
- từ đồng nghĩa:
- tư nhân ,
- muốn ,
- thiếu thốn ,
- cần thiết
2. The state of needing something that is absent or unavailable
- "There is a serious lack of insight into the problem"
- "Water is the critical deficiency in desert regions"
- "For want of a nail the shoe was lost"
- synonym:
- lack ,
- deficiency ,
- want
2. Tình trạng cần một cái gì đó vắng mặt hoặc không có sẵn
- "Có một sự thiếu hiểu biết nghiêm trọng về vấn đề"
- "Nước là sự thiếu hụt nghiêm trọng ở các vùng sa mạc"
- "Vì muốn có một cái đinh, chiếc giày đã bị mất"
- từ đồng nghĩa:
- thiếu ,
- thiếu sót ,
- muốn
3. Anything that is necessary but lacking
- "He had sufficient means to meet his simple needs"
- "I tried to supply his wants"
- synonym:
- need ,
- want
3. Bất cứ điều gì cần thiết nhưng thiếu
- "Anh ấy có đủ phương tiện để đáp ứng nhu cầu đơn giản của mình"
- "Tôi đã cố gắng cung cấp mong muốn của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- cần ,
- muốn
4. A specific feeling of desire
- "He got his wish"
- "He was above all wishing and desire"
- synonym:
- wish ,
- wishing ,
- want
4. Một cảm giác mong muốn cụ thể
- "Anh ấy có ước muốn của mình"
- "Anh ấy là trên hết mong muốn và mong muốn"
- từ đồng nghĩa:
- ước ,
- muốn
verb
1. Feel or have a desire for
- Want strongly
- "I want to go home now"
- "I want my own room"
- synonym:
- desire ,
- want
1. Cảm thấy hoặc có một mong muốn
- Muốn mạnh mẽ
- "Tôi muốn về nhà ngay bây giờ"
- "Tôi muốn phòng riêng của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- mong muốn ,
- muốn
2. Have need of
- "This piano wants the attention of a competent tuner"
- synonym:
- want ,
- need ,
- require
2. Có nhu cầu
- "Cây đàn piano này muốn sự chú ý của một bộ chỉnh có thẩm quyền"
- từ đồng nghĩa:
- muốn ,
- cần ,
- yêu cầu
3. Hunt or look for
- Want for a particular reason
- "Your former neighbor is wanted by the fbi"
- "Uncle sam wants you"
- synonym:
- want
3. Săn bắn hoặc tìm kiếm
- Muốn một lý do cụ thể
- "Hàng xóm cũ của bạn đang bị fbi truy nã"
- "Chú sam muốn con"
- từ đồng nghĩa:
- muốn
4. Wish or demand the presence of
- "I want you here at noon!"
- synonym:
- want
4. Mong muốn hoặc yêu cầu sự hiện diện của
- "Tôi muốn bạn ở đây vào buổi trưa!"
- từ đồng nghĩa:
- muốn
5. Be without, lack
- Be deficient in
- "Want courtesy"
- "Want the strength to go on living"
- "Flood victims wanting food and shelter"
- synonym:
- want
5. Không có, thiếu
- Bị thiếu
- "Muốn lịch sự"
- "Muốn sức mạnh để tiếp tục sống"
- "Nạn nhân lũ lụt muốn thức ăn và nơi trú ẩn"
- từ đồng nghĩa:
- muốn
Examples of using
I want to cry.
Tôi muốn khóc.
Do you want some candy?
Bạn có muốn một ít kẹo?
Do you want some candy?
Bạn có muốn một ít kẹo?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English