Translation meaning & definition of the word "wand" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wand" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wand
[đũa phép]/wɑnd/
noun
1. A rod used by a magician or water diviner
- synonym:
- wand
1. Một cây gậy được sử dụng bởi một pháp sư hoặc nhà tiên tri nước
- từ đồng nghĩa:
- đũa phép
2. A thin supple twig or rod
- "Stems bearing slender wands of flowers"
- synonym:
- wand
2. Một cành cây hoặc que dẻo dai
- "Thân cây mang những bông hoa mảnh khảnh"
- từ đồng nghĩa:
- đũa phép
3. A ceremonial or emblematic staff
- synonym:
- scepter ,
- sceptre ,
- verge ,
- wand
3. Một nhân viên nghi lễ hoặc biểu tượng
- từ đồng nghĩa:
- quyền trượng ,
- verge ,
- đũa phép
4. A thin tapered rod used by a conductor to lead an orchestra or choir
- synonym:
- baton ,
- wand
4. Một thanh thon mỏng được sử dụng bởi một nhạc trưởng để chỉ huy một dàn nhạc hoặc dàn hợp xướng
- từ đồng nghĩa:
- dùi cui ,
- đũa phép
Examples of using
The wizard waved his magic wand and disappeared into thin air.
Pháp sư vẫy đũa thần và biến mất trong không khí mỏng manh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English