Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "wan" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wan" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Wan

[Wan]
/wɑn/

noun

1. A computer network that spans a wider area than does a local area network

    synonym:
  • wide area network
  • ,
  • WAN

1. Một mạng máy tính trải rộng trên một khu vực rộng hơn so với mạng cục bộ

    từ đồng nghĩa:
  • mạng diện rộng
  • ,
  • mạng

verb

1. Become pale and sickly

    synonym:
  • wan

1. Trở nên xanh xao và ốm yếu

    từ đồng nghĩa:
  • wan

adjective

1. (of light) lacking in intensity or brightness

  • Dim or feeble
  • "The pale light of a half moon"
  • "A pale sun"
  • "The late afternoon light coming through the el tracks fell in pale oblongs on the street"
  • "A pallid sky"
  • "The pale (or wan) stars"
  • "The wan light of dawn"
    synonym:
  • pale
  • ,
  • pallid
  • ,
  • wan
  • ,
  • sick

1. (của ánh sáng) thiếu cường độ hoặc độ sáng

  • Mờ hoặc yếu
  • "Ánh sáng nhợt nhạt của một nửa mặt trăng"
  • "Một mặt trời nhợt nhạt"
  • "Ánh sáng buổi chiều muộn xuyên qua các đường ray el rơi xuống những vệt mờ nhạt trên đường phố"
  • "Một bầu trời xanh xao"
  • "Những ngôi sao nhợt nhạt (hoặc wan)"
  • "Ánh sáng bình minh của bình minh"
    từ đồng nghĩa:
  • nhạt
  • ,
  • xanh xao
  • ,
  • wan
  • ,
  • ốm

2. Abnormally deficient in color as suggesting physical or emotional distress

  • "The pallid face of the invalid"
  • "Her wan face suddenly flushed"
    synonym:
  • pale
  • ,
  • pallid
  • ,
  • wan

2. Thiếu màu sắc bất thường như gợi ý đau khổ về thể chất hoặc cảm xúc

  • "Khuôn mặt xanh xao của người không hợp lệ"
  • "Khuôn mặt wan của cô ấy đột nhiên đỏ ửng"
    từ đồng nghĩa:
  • nhạt
  • ,
  • xanh xao
  • ,
  • wan

3. Lacking vitality as from weariness or illness or unhappiness

  • "A wan smile"
    synonym:
  • wan

3. Thiếu sức sống vì mệt mỏi hoặc bệnh tật hoặc bất hạnh

  • "Một nụ cười wan"
    từ đồng nghĩa:
  • wan