Translation meaning & definition of the word "walnut" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quả óc chó" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Walnut
[Quả óc chó]/wɔlnət/
noun
1. Nut of any of various walnut trees having a wrinkled two-lobed seed with a hard shell
- synonym:
- walnut
1. Hạt của bất kỳ cây óc chó nào khác nhau có hạt hai thùy nhăn nheo với vỏ cứng
- từ đồng nghĩa:
- quả óc chó
2. Hard dark-brown wood of any of various walnut trees
- Used especially for furniture and paneling
- synonym:
- walnut
2. Gỗ cứng màu nâu sẫm của bất kỳ cây óc chó khác nhau
- Được sử dụng đặc biệt cho đồ nội thất và bảng điều khiển
- từ đồng nghĩa:
- quả óc chó
3. Any of various trees of the genus juglans
- synonym:
- walnut ,
- walnut tree
3. Bất kỳ cây nào khác nhau thuộc chi juglans
- từ đồng nghĩa:
- quả óc chó ,
- cây óc chó
Examples of using
She cracked the walnut with her teeth.
Cô bẻ quả óc chó bằng răng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English