Translation meaning & definition of the word "walkout" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đi bộ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Walkout
[Đi bộ]/wɔkaʊt/
noun
1. A strike in which the workers walk out
- synonym:
- walkout
1. Một cuộc đình công trong đó các công nhân đi ra ngoài
- từ đồng nghĩa:
- đi bộ
2. The act of walking out (of a meeting or organization) as a sign of protest
- "There was a walkout by the black members as the chairman rose to speak"
- synonym:
- walkout
2. Hành động đi ra ngoài (của một cuộc họp hoặc tổ chức) như một dấu hiệu phản đối
- "Có một cuộc đi bộ của các thành viên đen khi chủ tịch đứng lên phát biểu"
- từ đồng nghĩa:
- đi bộ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English