Translation meaning & definition of the word "wale" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wale" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wale
[Wale]/wel/
noun
1. A raised mark on the skin (as produced by the blow of a whip)
- Characteristic of many allergic reactions
- synonym:
- wale ,
- welt ,
- weal ,
- wheal
1. Một dấu hiệu nổi lên trên da (như được tạo ra bởi một cú đánh của roi da)
- Đặc trưng của nhiều phản ứng dị ứng
- từ đồng nghĩa:
- câu chuyện ,
- chào mừng ,
- hàn gắn ,
- whal
2. Thick plank forming a ridge along the side of a wooden ship
- synonym:
- wale ,
- strake
2. Tấm ván dày tạo thành một sườn núi dọc theo một con tàu gỗ
- từ đồng nghĩa:
- câu chuyện ,
- căng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English