Translation meaning & definition of the word "wake" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "thức" sang tiếng Việt
Wake
[Thức dậy]noun
1. The consequences of an event (especially a catastrophic event)
- "The aftermath of war"
- "In the wake of the accident no one knew how many had been injured"
- synonym:
- aftermath ,
- wake ,
- backwash
1. Hậu quả của một sự kiện (đặc biệt là một sự kiện thảm khốc)
- "Hậu quả của chiến tranh"
- "Sau vụ tai nạn, không ai biết có bao nhiêu người bị thương"
- từ đồng nghĩa:
- hậu quả ,
- thức dậy ,
- rửa ngược
2. An island in the western pacific between guam and hawaii
- synonym:
- Wake Island ,
- Wake
2. Một hòn đảo ở phía tây thái bình dương giữa đảo guam và hawaii
- từ đồng nghĩa:
- Đảo thức ,
- Thức dậy
3. The wave that spreads behind a boat as it moves forward
- "The motorboat's wake capsized the canoe"
- synonym:
- wake ,
- backwash
3. Làn sóng lan ra sau một chiếc thuyền khi nó di chuyển về phía trước
- "Thức dậy của chiếc thuyền máy lật úp chiếc xuồng"
- từ đồng nghĩa:
- thức dậy ,
- rửa ngược
4. A vigil held over a corpse the night before burial
- "There's no weeping at an irish wake"
- synonym:
- wake ,
- viewing
4. Một buổi cầu nguyện được tổ chức trên một xác chết vào đêm trước khi chôn cất
- "Không có tiếng khóc khi thức dậy ailen"
- từ đồng nghĩa:
- thức dậy ,
- xem
verb
1. Be awake, be alert, be there
- synonym:
- wake
1. Tỉnh táo, cảnh giác, ở đó
- từ đồng nghĩa:
- thức dậy
2. Stop sleeping
- "She woke up to the sound of the alarm clock"
- synonym:
- wake up ,
- awake ,
- arouse ,
- awaken ,
- wake ,
- come alive ,
- waken
2. Ngừng ngủ
- "Cô tỉnh dậy với âm thanh của đồng hồ báo thức"
- từ đồng nghĩa:
- thức dậy ,
- khơi dậy ,
- sống lại
3. Arouse or excite feelings and passions
- "The ostentatious way of living of the rich ignites the hatred of the poor"
- "The refugees' fate stirred up compassion around the world"
- "Wake old feelings of hatred"
- synonym:
- inflame ,
- stir up ,
- wake ,
- ignite ,
- heat ,
- fire up
3. Khơi dậy hoặc kích thích cảm xúc và đam mê
- "Cách sống phô trương của người giàu đã khơi dậy lòng căm thù của người nghèo"
- "Số phận của những người tị nạn khuấy động lòng trắc ẩn trên khắp thế giới"
- "Đánh thức cảm giác thù hận cũ"
- từ đồng nghĩa:
- viêm ,
- khuấy động ,
- thức dậy ,
- đốt cháy ,
- nhiệt ,
- bốc cháy
4. Make aware of
- "His words woke us to terrible facts of the situation"
- synonym:
- wake
4. Nhận thức được
- "Lời nói của anh ấy đã đánh thức chúng tôi về những sự thật khủng khiếp của tình huống"
- từ đồng nghĩa:
- thức dậy
5. Cause to become awake or conscious
- "He was roused by the drunken men in the street"
- "Please wake me at 6 am."
- synonym:
- awaken ,
- wake ,
- waken ,
- rouse ,
- wake up ,
- arouse
5. Khiến trở nên tỉnh táo hoặc có ý thức
- "Anh ấy đã bị những người đàn ông say xỉn trên đường phố"
- "Hãy đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng."
- từ đồng nghĩa:
- thức dậy ,
- áo choàng ,
- khơi dậy