Translation meaning & definition of the word "waitress" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phục vụ bàn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Waitress
[Cô hầu bàn]/wetrəs/
noun
1. A woman waiter
- synonym:
- waitress
1. Một người phục vụ phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- phục vụ bàn
verb
1. Serve as a waiter or waitress in a restaurant
- "I'm waiting on tables at maxim's"
- synonym:
- wait ,
- waitress
1. Làm bồi bàn hoặc phục vụ bàn trong nhà hàng
- "Tôi đang đợi trên bàn tại maxim's"
- từ đồng nghĩa:
- chờ đợi ,
- phục vụ bàn
Examples of using
Tom smiled at the waitress.
Tom mỉm cười với cô hầu bàn.
Mary is a waitress.
Mary là một cô hầu bàn.
Tom flirted with the waitress.
Tom tán tỉnh cô hầu bàn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English