Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "waiting" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chờ đợi" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Waiting

[Đang chờ]
/wetɪŋ/

noun

1. The act of waiting (remaining inactive in one place while expecting something)

  • "The wait was an ordeal for him"
    synonym:
  • wait
  • ,
  • waiting

1. Hành động chờ đợi (vẫn không hoạt động ở một nơi trong khi mong đợi điều gì đó)

  • "Sự chờ đợi là một thử thách cho anh ta"
    từ đồng nghĩa:
  • chờ đợi

adjective

1. Being and remaining ready and available for use

  • "Waiting cars and limousines lined the curb"
  • "Found her mother waiting for them"
  • "An impressive array of food ready and waiting for the guests"
  • "Military forces ready and waiting"
    synonym:
  • waiting
  • ,
  • ready and waiting(p)

1. Đã sẵn sàng và sẵn sàng để sử dụng

  • "Chờ xe hơi và xe limousine xếp hàng lề đường"
  • "Tìm thấy mẹ cô đang đợi họ"
  • "Một loạt các món ăn ấn tượng đã sẵn sàng và chờ đợi khách"
  • "Lực lượng quân sự đã sẵn sàng và chờ đợi"
    từ đồng nghĩa:
  • chờ đợi
  • ,
  • sẵn sàng và chờ đợi (p)

Examples of using

Tom's cat is always waiting at the door when he arrives home.
Con mèo của Tom luôn đợi ở cửa khi về đến nhà.
I'm fed up with waiting for you.
Tôi chán ngấy với việc chờ đợi bạn.
She's waiting for you now.
Cô ấy đang đợi bạn bây giờ.