Translation meaning & definition of the word "waiter" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "người phục vụ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Waiter
[Người phục vụ]/wetər/
noun
1. A person whose occupation is to serve at table (as in a restaurant)
- synonym:
- waiter ,
- server
1. Một người có nghề nghiệp phục vụ tại bàn (như trong một nhà hàng)
- từ đồng nghĩa:
- bồi bàn ,
- máy chủ
2. A person who waits or awaits
- synonym:
- waiter
2. Một người chờ đợi hoặc chờ đợi
- từ đồng nghĩa:
- bồi bàn
Examples of using
The waiter was insolent.
Người phục vụ xấc xược.
Tom asked the waiter for a menu.
Tom yêu cầu người phục vụ cho một thực đơn.
I asked the waiter to see about getting us a better table.
Tôi yêu cầu người phục vụ xem về việc cho chúng tôi một bàn tốt hơn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English