Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "wail" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wail" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Wail

[Than khóc]
/wel/

noun

1. A cry of sorrow and grief

  • "Their pitiful laments could be heard throughout the ward"
    synonym:
  • lament
  • ,
  • lamentation
  • ,
  • plaint
  • ,
  • wail

1. Một tiếng khóc đau buồn và đau buồn

  • "Những lời than thở đáng thương của họ có thể được nghe thấy trong toàn phường"
    từ đồng nghĩa:
  • than thở
  • ,
  • nguyên đơn
  • ,
  • than van

verb

1. Emit long loud cries

  • "Wail in self-pity"
  • "Howl with sorrow"
    synonym:
  • howl
  • ,
  • ululate
  • ,
  • wail
  • ,
  • roar
  • ,
  • yawl
  • ,
  • yaup

1. Phát ra tiếng khóc lớn

  • "Than van trong tự thương hại"
  • "Hú với nỗi buồn"
    từ đồng nghĩa:
  • ,
  • loét
  • ,
  • than van
  • ,
  • gầm
  • ,
  • yawl
  • ,
  • yaup

2. Cry weakly or softly

  • "She wailed with pain"
    synonym:
  • wail
  • ,
  • whimper
  • ,
  • mewl
  • ,
  • pule

2. Khóc yếu hay nhẹ

  • "Cô ấy khóc vì đau"
    từ đồng nghĩa:
  • than van
  • ,
  • thút thít
  • ,
  • mewl
  • ,
  • pule

Examples of using

I don't want to listen to your wail anymore.
Tôi không muốn nghe lời than van của bạn nữa.