Translation meaning & definition of the word "wagon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wagon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wagon
[Toa xe]/wægən/
noun
1. Any of various kinds of wheeled vehicles drawn by an animal or a tractor
- synonym:
- wagon ,
- waggon
1. Bất kỳ loại xe có bánh xe nào được vẽ bởi động vật hoặc máy kéo
- từ đồng nghĩa:
- toa xe ,
- waggon
2. Van used by police to transport prisoners
- synonym:
- police van ,
- police wagon ,
- paddy wagon ,
- patrol wagon ,
- wagon ,
- black Maria
2. Van được cảnh sát sử dụng để vận chuyển tù nhân
- từ đồng nghĩa:
- xe cảnh sát ,
- lúa xe ,
- xe tuần tra ,
- toa xe ,
- Maria đen
3. A group of seven bright stars in the constellation ursa major
- synonym:
- Big Dipper ,
- Dipper ,
- Plough ,
- Charles's Wain ,
- Wain ,
- Wagon
3. Một nhóm bảy ngôi sao sáng trong chòm sao ursa major
- từ đồng nghĩa:
- Bắc Đẩu ,
- Dipper ,
- Cày ,
- Charles của Wain ,
- Wain ,
- Toa xe
4. A child's four-wheeled toy cart sometimes used for coasting
- synonym:
- wagon ,
- coaster wagon
4. Một chiếc xe đẩy đồ chơi bốn bánh của trẻ đôi khi được sử dụng để dừng chân
- từ đồng nghĩa:
- toa xe
5. A car that has a long body and rear door with space behind rear seat
- synonym:
- beach wagon ,
- station wagon ,
- wagon ,
- estate car ,
- beach waggon ,
- station waggon ,
- waggon
5. Một chiếc xe có thân dài và cửa sau với không gian phía sau ghế sau
- từ đồng nghĩa:
- xe ngựa bãi biển ,
- toa xe ga ,
- toa xe ,
- xe hơi bất động sản ,
- bãi biển waggon ,
- trạm waggon ,
- waggon
Examples of using
My father is on the wagon.
Bố tôi đang ở trên xe.
He had been dry for almost a year, but he fell off the wagon around New Year's Day.
Anh ta đã khô gần một năm, nhưng anh ta đã rơi ra khỏi xe vào khoảng ngày đầu năm mới.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English