Translation meaning & definition of the word "wag" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wag" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wag
[Wag]/wæg/
noun
1. A witty amusing person who makes jokes
- synonym:
- wag ,
- wit ,
- card
1. Một người thích thú dí dỏm làm trò đùa
- từ đồng nghĩa:
- vẫy ,
- dí dỏm ,
- thẻ
2. Causing to move repeatedly from side to side
- synonym:
- wag ,
- waggle ,
- shake
2. Gây ra di chuyển nhiều lần từ bên này sang bên kia
- từ đồng nghĩa:
- vẫy ,
- lắc
verb
1. Move from side to side
- "The happy dog wagged his tail"
- synonym:
- wag ,
- waggle
1. Di chuyển từ bên này sang bên kia
- "Con chó hạnh phúc vẫy đuôi"
- từ đồng nghĩa:
- vẫy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English