Translation meaning & definition of the word "wade" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wade" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wade
[Lội]/wed/
noun
1. English tennis player who won many women's singles titles (born in 1945)
- synonym:
- Wade ,
- Virginia Wade
1. Tay vợt người anh đã giành được nhiều danh hiệu đơn nữ (sinh năm 1945)
- từ đồng nghĩa:
- Lội ,
- Virginia Wade
verb
1. Walk (through relatively shallow water)
- "Can we wade across the river to the other side?"
- "Wade the pond"
- synonym:
- wade
1. Đi bộ (qua vùng nước tương đối nông)
- "Chúng ta có thể lội qua sông sang bên kia không?"
- "Lội ao"
- từ đồng nghĩa:
- lội nước
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English