Translation meaning & definition of the word "wad" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wad" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wad
[Wad]/wɑd/
noun
1. A small mass of soft material
- "He used a wad of cotton to wipe the counter"
- synonym:
- wad
1. Một khối nhỏ vật liệu mềm
- "Anh ấy đã sử dụng một bông bông để lau quầy"
- từ đồng nghĩa:
- mốt
2. (often followed by `of') a large number or amount or extent
- "A batch of letters"
- "A deal of trouble"
- "A lot of money"
- "He made a mint on the stock market"
- "See the rest of the winners in our huge passel of photos"
- "It must have cost plenty"
- "A slew of journalists"
- "A wad of money"
- synonym:
- batch ,
- deal ,
- flock ,
- good deal ,
- great deal ,
- hatful ,
- heap ,
- lot ,
- mass ,
- mess ,
- mickle ,
- mint ,
- mountain ,
- muckle ,
- passel ,
- peck ,
- pile ,
- plenty ,
- pot ,
- quite a little ,
- raft ,
- sight ,
- slew ,
- spate ,
- stack ,
- tidy sum ,
- wad
2. (thường được theo sau bởi 'của') một số lượng lớn hoặc số lượng hoặc mức độ
- "Một loạt các chữ cái"
- "Một vấn đề rắc rối"
- "Rất nhiều tiền"
- "Anh ấy đã tạo ra một loại bạc hà trên thị trường chứng khoán"
- "Xem phần còn lại của những người chiến thắng trong những bức ảnh khổng lồ của chúng tôi"
- "Nó phải có nhiều chi phí"
- "Một loạt các nhà báo"
- "Một đống tiền"
- từ đồng nghĩa:
- lô ,
- thỏa thuận ,
- đàn ,
- thỏa thuận tốt ,
- rất nhiều ,
- đáng ghét ,
- đống ,
- khối lượng ,
- lộn xộn ,
- mickle ,
- bạc hà ,
- núi ,
- muckle ,
- vượt qua ,
- mổ ,
- cọc ,
- nhiều ,
- nồi ,
- khá ít ,
- bè ,
- tầm nhìn ,
- xoay ,
- spate ,
- ngăn xếp ,
- tổng hợp gọn gàng ,
- mốt
3. A wad of something chewable as tobacco
- synonym:
- chew ,
- chaw ,
- cud ,
- quid ,
- plug ,
- wad
3. Một thứ gì đó nhai như thuốc lá
- từ đồng nghĩa:
- nhai ,
- chaw ,
- cud ,
- quid ,
- cắm ,
- mốt
verb
1. Compress into a wad
- "Wad paper into the box"
- synonym:
- pack ,
- bundle ,
- wad ,
- compact
1. Nén thành một con cóc
- "Quét giấy vào hộp"
- từ đồng nghĩa:
- gói ,
- bó ,
- mốt ,
- nhỏ gọn
2. Crowd or pack to capacity
- "The theater was jampacked"
- synonym:
- jam ,
- jampack ,
- ram ,
- chock up ,
- cram ,
- wad
2. Đám đông hoặc đóng gói để có năng lực
- "Nhà hát đã bị xáo trộn"
- từ đồng nghĩa:
- mứt ,
- jampack ,
- ram ,
- nghẹt thở ,
- nhồi nhét ,
- mốt
Examples of using
Tom burned a big wad of hundred dollar bills.
Tom đã đốt một lượng lớn hóa đơn hàng trăm đô la.
Tom burned a wad of bills.
Tom đốt một hóa đơn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English