Translation meaning & definition of the word "wacky" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wacky" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wacky
[lập dị]/wæki/
adjective
1. Ludicrous, foolish
- "Gave me a cockamamie reason for not going"
- "Wore a goofy hat"
- "A silly idea"
- "Some wacky plan for selling more books"
- synonym:
- cockamamie ,
- cockamamy ,
- goofy ,
- sappy ,
- silly ,
- wacky ,
- whacky ,
- zany
1. Lố bịch, dại dột
- "Cho tôi một lý do cockamamie cho việc không đi"
- "Đội một chiếc mũ ngớ ngẩn"
- "Một ý tưởng ngớ ngẩn"
- "Một số kế hoạch lập dị để bán nhiều sách hơn"
- từ đồng nghĩa:
- cockamamie ,
- cockamamy ,
- ngớ ngẩn ,
- vui vẻ ,
- lập dị ,
- zany
2. Informal or slang terms for mentally irregular
- "It used to drive my husband balmy"
- synonym:
- balmy ,
- barmy ,
- bats ,
- batty ,
- bonkers ,
- buggy ,
- cracked ,
- crackers ,
- daft ,
- dotty ,
- fruity ,
- haywire ,
- kooky ,
- kookie ,
- loco ,
- loony ,
- loopy ,
- nuts ,
- nutty ,
- round the bend ,
- around the bend ,
- wacky ,
- whacky
2. Điều khoản không chính thức hoặc tiếng lóng cho bất thường về tinh thần
- "Nó được sử dụng để lái chồng tôi balmy"
- từ đồng nghĩa:
- cân bằng ,
- barmy ,
- dơi ,
- người hâm mộ ,
- lỗi ,
- nứt ,
- bánh quy giòn ,
- daft ,
- dotty ,
- trái cây ,
- haywire ,
- kooky ,
- kookie ,
- loco ,
- ghê tởm ,
- lặp ,
- các loại hạt ,
- hạt dẻ ,
- vòng uốn cong ,
- quanh khúc quanh ,
- lập dị
Examples of using
There he goes again with his wacky ideas.
Ở đó anh ta lại đi với những ý tưởng lập dị của mình.
There he goes again with his wacky ideas.
Ở đó anh ta lại đi với những ý tưởng lập dị của mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English