Translation meaning & definition of the word "vulture" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "văn hóa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vulture
[Kền kền]/vəlʧər/
noun
1. Any of various large diurnal birds of prey having naked heads and weak claws and feeding chiefly on carrion
- synonym:
- vulture
1. Bất kỳ loài chim săn mồi lớn nào khác có đầu trần và móng vuốt yếu và ăn chủ yếu trên carrion
- từ đồng nghĩa:
- kền kền
2. Someone who attacks in search of booty
- synonym:
- marauder ,
- predator ,
- vulture ,
- piranha
2. Ai đó tấn công tìm kiếm chiến lợi phẩm
- từ đồng nghĩa:
- người bán hàng ,
- động vật ăn thịt ,
- kền kền ,
- cá piranha
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English