Translation meaning & definition of the word "voyage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyến đi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Voyage
[Hành trình]/vɔɪəʤ/
noun
1. An act of traveling by water
- synonym:
- ocean trip ,
- voyage
1. Một hành động du lịch bằng nước
- từ đồng nghĩa:
- chuyến đi biển ,
- hành trình
2. A journey to some distant place
- synonym:
- voyage
2. Một hành trình đến một nơi xa xôi
- từ đồng nghĩa:
- hành trình
verb
1. Travel on water propelled by wind or by other means
- "The qe2 will sail to southampton tomorrow"
- synonym:
- voyage ,
- sail ,
- navigate
1. Du lịch trên mặt nước được đẩy bằng gió hoặc bằng các phương tiện khác
- "Qe2 sẽ đi đến southampton vào ngày mai"
- từ đồng nghĩa:
- hành trình ,
- buồm ,
- điều hướng
Examples of using
It's so good to take a rest after a long voyage.
Thật tốt khi được nghỉ ngơi sau một chuyến đi dài.
This is our ship's maiden voyage.
Đây là chuyến đi đầu tiên của tàu chúng tôi.
The Titanic's maiden voyage didn't go so well.
Chuyến đi đầu tiên của Titanic không suôn sẻ lắm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English