Translation meaning & definition of the word "voucher" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chứng từ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Voucher
[Chứng từ]/vaʊʧər/
noun
1. Someone who vouches for another or for the correctness of a statement
- synonym:
- voucher ,
- verifier
1. Ai đó chứng nhận cho người khác hoặc cho tính chính xác của một tuyên bố
- từ đồng nghĩa:
- chứng từ ,
- người xác minh
2. A document that serves as evidence of some expenditure
- synonym:
- voucher
2. Một tài liệu đóng vai trò là bằng chứng của một số chi tiêu
- từ đồng nghĩa:
- chứng từ
3. A negotiable certificate that can be detached and redeemed as needed
- synonym:
- coupon ,
- voucher
3. Một giấy chứng nhận có thể thương lượng có thể được tách ra và mua lại khi cần thiết
- từ đồng nghĩa:
- phiếu giảm giá ,
- chứng từ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English