Translation meaning & definition of the word "vouch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vouch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vouch
[Vouch]/vaʊʧ/
verb
1. Give personal assurance
- Guarantee
- "Will he vouch for me?"
- synonym:
- vouch
1. Đảm bảo cá nhân
- Bảo lãnh
- "Anh ấy sẽ bảo đảm cho tôi?"
- từ đồng nghĩa:
- chứng từ
2. Give surety or assume responsibility
- "I vouch for the quality of my products"
- synonym:
- guarantee ,
- vouch
2. Đảm bảo hoặc chịu trách nhiệm
- "Tôi bảo đảm cho chất lượng sản phẩm của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- bảo lãnh ,
- chứng từ
3. Summon (a vouchee) into court to warrant or defend a title
- synonym:
- vouch
3. Triệu tập (một chứng từ) ra tòa để bảo đảm hoặc bảo vệ một danh hiệu
- từ đồng nghĩa:
- chứng từ
4. Give supporting evidence
- "He vouched his words by his deeds"
- synonym:
- vouch
4. Đưa ra bằng chứng hỗ trợ
- "Anh ấy đã chứng minh lời nói của mình bằng hành động của mình"
- từ đồng nghĩa:
- chứng từ
Examples of using
I can give you a copy of the report, but I can't vouch for its accuracy.
Tôi có thể cung cấp cho bạn một bản sao của báo cáo, nhưng tôi không thể chứng minh tính chính xác của nó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English