Translation meaning & definition of the word "voodoo" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "voodoo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Voodoo
[Voodoo]/vudu/
noun
1. A charm superstitiously believed to embody magical powers
- synonym:
- juju ,
- voodoo ,
- hoodoo ,
- fetish ,
- fetich
1. Một sự quyến rũ mê tín được cho là thể hiện sức mạnh ma thuật
- từ đồng nghĩa:
- juju ,
- voodoo ,
- áo choàng ,
- tôn sùng ,
- thai nhi
2. (haiti) followers of a religion that involves witchcraft and animistic deities
- synonym:
- voodoo
2. (haiti) tín đồ của một tôn giáo liên quan đến phù thủy và các vị thần hoạt hình
- từ đồng nghĩa:
- voodoo
3. A religious cult practiced chiefly in caribbean countries (especially haiti)
- Involves witchcraft and animistic deities
- synonym:
- voodoo ,
- vodoun ,
- voodooism ,
- hoodooism
3. Một giáo phái tôn giáo được thực hành chủ yếu ở các nước caribbean (đặc biệt là haiti)
- Liên quan đến phù thủy và các vị thần hoạt hình
- từ đồng nghĩa:
- voodoo ,
- vodoun ,
- voodooism ,
- chủ nghĩa
verb
1. Bewitch by or as if by a voodoo
- synonym:
- voodoo
1. Bewitch bởi hoặc như thể bởi một voodoo
- từ đồng nghĩa:
- voodoo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English