Translation meaning & definition of the word "volunteer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tình nguyện viên" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Volunteer
[Tình nguyện viên]/vɑləntɪr/
noun
1. (military) a person who freely enlists for service
- synonym:
- volunteer ,
- military volunteer ,
- voluntary
1. (quân đội) một người tự do nhập ngũ để phục vụ
- từ đồng nghĩa:
- tình nguyện ,
- tình nguyện viên quân đội ,
- tự nguyện
2. A person who performs voluntary work
- synonym:
- volunteer ,
- unpaid worker
2. Một người thực hiện công việc tự nguyện
- từ đồng nghĩa:
- tình nguyện ,
- công nhân không được trả lương
3. A native or resident of tennessee
- synonym:
- Tennessean ,
- Volunteer
3. Một người bản địa hoặc cư dân của tennessee
- từ đồng nghĩa:
- Tennessean ,
- Tình nguyện viên
verb
1. Tell voluntarily
- "He volunteered the information"
- synonym:
- volunteer
1. Nói tự nguyện
- "Anh ấy tình nguyện cung cấp thông tin"
- từ đồng nghĩa:
- tình nguyện
2. Agree freely
- "She volunteered to drive the old lady home"
- "I offered to help with the dishes but the hostess would not hear of it"
- synonym:
- volunteer ,
- offer
2. Đồng ý
- "Cô ấy tình nguyện lái xe về nhà bà già"
- "Tôi đề nghị giúp đỡ các món ăn nhưng bà chủ sẽ không nghe về nó"
- từ đồng nghĩa:
- tình nguyện ,
- cung cấp
3. Do volunteer work
- synonym:
- volunteer
3. Làm công việc tình nguyện
- từ đồng nghĩa:
- tình nguyện
adjective
1. Without payment
- "The soup kitchen was run primarily by unpaid helpers"
- "A volunteer fire department"
- synonym:
- unpaid ,
- volunteer(a)
1. Không thanh toán
- "Nhà bếp súp được điều hành chủ yếu bởi những người giúp việc không được trả lương"
- "Một sở cứu hỏa tình nguyện"
- từ đồng nghĩa:
- chưa thanh toán ,
- tình nguyện viên (a)
Examples of using
We need a volunteer.
Chúng tôi cần một tình nguyện viên.
I need a volunteer.
Tôi cần một tình nguyện viên.
Tom didn't volunteer to be a guinea pig.
Tom đã không tình nguyện trở thành một con chuột lang.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English