Translation meaning & definition of the word "voltage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "điện áp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Voltage
[Điện áp]/voʊltəʤ/
noun
1. The rate at which energy is drawn from a source that produces a flow of electricity in a circuit
- Expressed in volts
- synonym:
- voltage ,
- electromotive force ,
- emf
1. Tốc độ năng lượng được rút ra từ một nguồn tạo ra dòng điện trong mạch
- Thể hiện bằng vôn
- từ đồng nghĩa:
- điện áp ,
- lực điện ,
- emf
2. The difference in electrical charge between two points in a circuit expressed in volts
- synonym:
- electric potential ,
- potential ,
- potential difference ,
- potential drop ,
- voltage
2. Sự khác biệt về điện tích giữa hai điểm trong một mạch được biểu thị bằng volt
- từ đồng nghĩa:
- tiềm năng điện ,
- tiềm năng ,
- sự khác biệt tiềm năng ,
- tiềm năng giảm ,
- điện áp
Examples of using
Danger! High voltage.
Nguy hiểm! Điện áp cao.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English