Translation meaning & definition of the word "volleyball" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bóng chuyền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Volleyball
[Bóng chuyền]/vɑlibɔl/
noun
1. A game in which two teams hit an inflated ball over a high net using their hands
- synonym:
- volleyball ,
- volleyball game
1. Một trò chơi trong đó hai đội đánh một quả bóng căng trên lưới cao bằng tay của họ
- từ đồng nghĩa:
- bóng chuyền ,
- trò chơi bóng chuyền
2. An inflated ball used in playing volleyball
- synonym:
- volleyball
2. Một quả bóng thổi phồng được sử dụng trong chơi bóng chuyền
- từ đồng nghĩa:
- bóng chuyền
Examples of using
I often play volleyball.
Tôi thường chơi bóng chuyền.
Tom and Mary are playing beach volleyball.
Tom và Mary đang chơi bóng chuyền bãi biển.
He plays beach volleyball.
Anh chơi bóng chuyền bãi biển.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English