Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "volatility" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "biến động" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Volatility

[Biến động]
/vɑlətɪləti/

noun

1. The property of changing readily from a solid or liquid to a vapor

    synonym:
  • volatility

1. Tính chất thay đổi dễ dàng từ chất rắn hoặc chất lỏng sang hơi

    từ đồng nghĩa:
  • biến động

2. The trait of being unpredictably irresolute

  • "The volatility of the market drove many investors away"
    synonym:
  • volatility
  • ,
  • unpredictability

2. Đặc điểm của việc không thể đoán trước được

  • "Sự biến động của thị trường đã đẩy nhiều nhà đầu tư đi"
    từ đồng nghĩa:
  • biến động
  • ,
  • không thể đoán trước

3. Being easily excited

    synonym:
  • excitability
  • ,
  • excitableness
  • ,
  • volatility

3. Dễ bị kích thích

    từ đồng nghĩa:
  • dễ bị kích động
  • ,
  • biến động