Translation meaning & definition of the word "voice" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "giọng nói" sang tiếng Việt
Voice
[Tiếng nói]noun
1. The distinctive quality or pitch or condition of a person's speech
- "A shrill voice sounded behind us"
- synonym:
- voice
1. Chất lượng đặc biệt hoặc cao độ hoặc điều kiện của bài phát biểu của một người
- "Một giọng nói chói tai vang lên phía sau chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- giọng nói
2. The sound made by the vibration of vocal folds modified by the resonance of the vocal tract
- "A singer takes good care of his voice"
- "The giraffe cannot make any vocalizations"
- synonym:
- voice ,
- vocalization ,
- vocalisation ,
- vocalism ,
- phonation ,
- vox
2. Âm thanh được tạo ra bởi sự rung động của nếp gấp giọng hát được sửa đổi bởi sự cộng hưởng của đường hô hấp
- "Một ca sĩ chăm sóc tốt giọng hát của anh ấy"
- "Con hươu cao cổ không thể phát âm"
- từ đồng nghĩa:
- giọng nói ,
- phát âm ,
- giọng hát ,
- âm vị ,
- vox
3. A sound suggestive of a vocal utterance
- "The noisy voice of the waterfall"
- "The incessant voices of the artillery"
- synonym:
- voice
3. Một âm thanh gợi ý của một phát ngôn
- "Tiếng ồn ào của thác nước"
- "Tiếng nói không ngừng của pháo binh"
- từ đồng nghĩa:
- giọng nói
4. Expressing in coherent verbal form
- "The articulation of my feelings"
- "I gave voice to my feelings"
- synonym:
- articulation ,
- voice
4. Thể hiện ở dạng bằng lời nói mạch lạc
- "Sự nói lên cảm xúc của tôi"
- "Tôi đã nói lên cảm xúc của mình"
- từ đồng nghĩa:
- khớp nối ,
- giọng nói
5. A means or agency by which something is expressed or communicated
- "The voice of the law"
- "The times is not the voice of new york"
- "Conservatism has many voices"
- synonym:
- voice
5. Một phương tiện hoặc cơ quan mà một cái gì đó được thể hiện hoặc truyền đạt
- "Tiếng nói của pháp luật"
- "Thời báo không phải là tiếng nói của new york"
- "Chủ nghĩa bảo thủ có nhiều tiếng nói"
- từ đồng nghĩa:
- giọng nói
6. Something suggestive of speech in being a medium of expression
- "The wee small voice of conscience"
- "The voice of experience"
- "He said his voices told him to do it"
- synonym:
- voice
6. Một cái gì đó gợi ý về lời nói trong một phương tiện biểu đạt
- "Tiếng nói nhỏ của lương tâm"
- "Tiếng nói của kinh nghiệm"
- "Anh ấy nói giọng nói của anh ấy bảo anh ấy làm điều đó"
- từ đồng nghĩa:
- giọng nói
7. (metonymy) a singer
- "He wanted to hear trained voices sing it"
- synonym:
- voice
7. (monymy) một ca sĩ
- "Anh ấy muốn nghe những giọng hát được đào tạo hát nó"
- từ đồng nghĩa:
- giọng nói
8. An advocate who represents someone else's policy or purpose
- "The meeting was attended by spokespersons for all the major organs of government"
- synonym:
- spokesperson ,
- interpreter ,
- representative ,
- voice
8. Một người ủng hộ đại diện cho chính sách hoặc mục đích của người khác
- "Cuộc họp có sự tham dự của người phát ngôn cho tất cả các cơ quan chính phủ"
- từ đồng nghĩa:
- người phát ngôn ,
- thông dịch viên ,
- đại diện ,
- giọng nói
9. The ability to speak
- "He lost his voice"
- synonym:
- voice
9. Khả năng nói
- "Anh ấy bị mất giọng"
- từ đồng nghĩa:
- giọng nói
10. (linguistics) the grammatical relation (active or passive) of the grammatical subject of a verb to the action that the verb denotes
- synonym:
- voice
10. (ngôn ngữ học) mối quan hệ ngữ pháp (chủ động hoặc thụ động) của chủ ngữ pháp của động từ với hành động mà động từ biểu thị
- từ đồng nghĩa:
- giọng nói
11. The melody carried by a particular voice or instrument in polyphonic music
- "He tried to sing the tenor part"
- synonym:
- part ,
- voice
11. Giai điệu được mang theo bởi một giọng nói hoặc nhạc cụ cụ thể trong âm nhạc đa âm
- "Anh ấy đã cố hát phần tenor"
- từ đồng nghĩa:
- phần ,
- giọng nói
verb
1. Give voice to
- "He voiced his concern"
- synonym:
- voice
1. Đưa ra tiếng nói
- "Anh ấy lên tiếng về mối quan tâm của mình"
- từ đồng nghĩa:
- giọng nói
2. Utter with vibrating vocal chords
- synonym:
- voice ,
- sound ,
- vocalize ,
- vocalise
2. Thốt lên với hợp âm giọng hát rung
- từ đồng nghĩa:
- giọng nói ,
- âm thanh ,
- phát âm