Translation meaning & definition of the word "vixen" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vixen" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vixen
[Vixen]/vɪksɪn/
noun
1. A malicious woman with a fierce temper
- synonym:
- vixen ,
- harpy ,
- hellcat
1. Một người phụ nữ độc hại với tính khí nóng nảy
- từ đồng nghĩa:
- vixen ,
- harpy ,
- địa ngục
2. A female fox
- synonym:
- vixen
2. Một con cáo cái
- từ đồng nghĩa:
- vixen
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English