Translation meaning & definition of the word "vividly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cá nhân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vividly
[Sống động]/vɪvədli/
adverb
1. In a vivid manner
- "He described his adventures vividly"
- synonym:
- vividly
1. Một cách sống động
- "Anh mô tả cuộc phiêu lưu của mình một cách sống động"
- từ đồng nghĩa:
- sống động
Examples of using
I can vividly imagine that.
Tôi có thể tưởng tượng một cách sống động rằng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English