Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "vivid" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chia" thành tiếng Việt

EnglishVietnamese

Vivid

[Sống động]
/vɪvəd/

adjective

1. Evoking lifelike images within the mind

  • "Pictorial poetry and prose"
  • "Graphic accounts of battle"
  • "A lifelike portrait"
  • "A vivid description"
    synonym:
  • graphic
  • ,
  • lifelike
  • ,
  • pictorial
  • ,
  • vivid

1. Gợi lên hình ảnh giống như thật trong tâm trí

  • "Thơ tranh và văn xuôi"
  • "Tài khoản đồ họa của trận chiến"
  • "Một bức chân dung giống như thật"
  • "Một mô tả sống động"
    từ đồng nghĩa:
  • đồ họa
  • ,
  • giống như thật
  • ,
  • hình ảnh
  • ,
  • sống động

2. Having the clarity and freshness of immediate experience

  • "A vivid recollection"
    synonym:
  • vivid

2. Có sự rõ ràng và tươi mới của kinh nghiệm ngay lập tức

  • "Một hồi ức sống động"
    từ đồng nghĩa:
  • sống động

3. Having striking color

  • "Bright dress"
  • "Brilliant tapestries"
  • "A bird with vivid plumage"
    synonym:
  • bright
  • ,
  • brilliant
  • ,
  • vivid

3. Có màu sắc nổi bật

  • "Chiếc váy sáng"
  • "Tấm thảm rực rỡ"
  • "Một con chim với bộ lông sống động"
    từ đồng nghĩa:
  • sáng
  • ,
  • xuất sắc
  • ,
  • sống động

4. (of color) having the highest saturation

  • "Vivid green"
  • "Intense blue"
    synonym:
  • intense
  • ,
  • vivid

4. (màu) có độ bão hòa cao nhất

  • "Xanh sống động"
  • "Màu xanh đậm"
    từ đồng nghĩa:
  • dữ dội
  • ,
  • sống động

Examples of using

She has a vivid imagination.
Cô ấy có một trí tưởng tượng sống động.
He has a vivid imagination.
Anh ấy có một trí tưởng tượng sống động.
Tom has a vivid imagination.
Tom có một trí tưởng tượng sống động.