Translation meaning & definition of the word "vivacious" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoạt bát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vivacious
[Mạnh mẽ]/vəveʃəs/
adjective
1. Vigorous and animated
- "A vibrant group that challenged the system"
- "A charming and vivacious hostess"
- "A vivacious folk dance"
- synonym:
- vibrant ,
- vivacious
1. Mạnh mẽ và hoạt hình
- "Một nhóm sôi động thách thức hệ thống"
- "Một nữ tiếp viên quyến rũ và hoạt bát"
- "Một điệu nhảy dân gian hoạt bát"
- từ đồng nghĩa:
- sôi động ,
- hoạt bát
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English