Translation meaning & definition of the word "viva" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "viva" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Viva
[Viva]/vivə/
noun
1. An examination conducted by spoken communication
- synonym:
- oral ,
- oral exam ,
- oral examination ,
- viva voce ,
- viva
1. Một cuộc kiểm tra được thực hiện bằng cách giao tiếp bằng lời nói
- từ đồng nghĩa:
- uống ,
- thi cử ,
- kiểm tra miệng ,
- viva voce ,
- viva
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English