Translation meaning & definition of the word "vitality" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "sức sống" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vitality
[Sức sống]/vaɪtæləti/
noun
1. An energetic style
- synonym:
- vitality ,
- verve
1. Một phong cách tràn đầy năng lượng
- từ đồng nghĩa:
- sức sống ,
- verved
2. A healthy capacity for vigorous activity
- "Jogging works off my excess energy"
- "He seemed full of vim and vigor"
- synonym:
- energy ,
- vim ,
- vitality
2. Một năng lực lành mạnh cho hoạt động mạnh mẽ
- "Chạy bộ làm mất năng lượng dư thừa của tôi"
- "Anh ấy có vẻ đầy sức sống và sức sống"
- từ đồng nghĩa:
- năng lượng ,
- vim ,
- sức sống
3. (biology) a hypothetical force (not physical or chemical) once thought by henri bergson to cause the evolution and development of organisms
- synonym:
- life force ,
- vital force ,
- vitality ,
- elan vital
3. (sinh học) một lực giả định (không phải vật lý hay hóa học) từng được nghĩ bởi henri bergson để gây ra sự tiến hóa và phát triển của các sinh vật
- từ đồng nghĩa:
- sinh lực ,
- lực lượng quan trọng ,
- sức sống ,
- elan quan trọng
4. The property of being able to survive and grow
- "The vitality of a seed"
- synonym:
- animation ,
- vitality
4. Tài sản của việc có thể tồn tại và phát triển
- "Sức sống của một hạt giống"
- từ đồng nghĩa:
- hoạt hình ,
- sức sống
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English