Translation meaning & definition of the word "visual" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thị giác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Visual
[Trực quan]/vɪʒəwəl/
adjective
1. Relating to or using sight
- "Ocular inspection"
- "An optical illusion"
- "Visual powers"
- "Visual navigation"
- synonym:
- ocular ,
- optic ,
- optical ,
- visual
1. Liên quan đến hoặc sử dụng tầm nhìn
- "Kiểm tra mắt"
- "Một ảo ảnh quang học"
- "Sức mạnh thị giác"
- "Điều hướng trực quan"
- từ đồng nghĩa:
- mắt ,
- quang ,
- thị giác
2. Visible
- "Be sure of it
- Give me the ocular proof"- shakespeare
- "A visual presentation"
- "A visual image"
- synonym:
- ocular ,
- visual
2. Nhìn thấy
- "Hãy chắc chắn về nó
- Cho tôi bằng chứng mắt "- shakespeare
- "Một bài thuyết trình trực quan"
- "Một hình ảnh trực quan"
- từ đồng nghĩa:
- mắt ,
- thị giác
Examples of using
There were still no visual signs of spring.
Vẫn không có dấu hiệu thị giác của mùa xuân.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English