Translation meaning & definition of the word "visit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ghé thăm" sang tiếng Việt
Visit
[Tham quan]noun
1. The act of going to see some person or place or thing for a short time
- "He dropped by for a visit"
- synonym:
- visit
1. Hành động sẽ gặp một người hoặc địa điểm hoặc điều trong một thời gian ngắn
- "Anh ghé qua để thăm"
- từ đồng nghĩa:
- thăm
2. A meeting arranged by the visitor to see someone (such as a doctor or lawyer) for treatment or advice
- "He scheduled a visit to the dentist"
- synonym:
- visit
2. Một cuộc họp được sắp xếp bởi khách truy cập để gặp ai đó (như bác sĩ hoặc luật sư) để điều trị hoặc tư vấn
- "Anh ấy đã lên lịch đến nha sĩ"
- từ đồng nghĩa:
- thăm
3. The act of visiting in an official capacity (as for an inspection)
- synonym:
- visit
3. Hành động truy cập trong một năng lực chính thức (như để kiểm tra)
- từ đồng nghĩa:
- thăm
4. The act of going to see some person in a professional capacity
- "A visit to the dentist"
- synonym:
- visit
4. Hành động sẽ nhìn thấy một người nào đó trong một năng lực chuyên nghiệp
- "Một chuyến thăm nha sĩ"
- từ đồng nghĩa:
- thăm
5. A temporary stay (e.g., as a guest)
- synonym:
- sojourn ,
- visit
5. Tạm trú (ví dụ: với tư cách là khách)
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ ,
- thăm
verb
1. Go to see a place, as for entertainment
- "We went to see the eiffel tower in the morning"
- synonym:
- visit ,
- see
1. Đi xem một nơi, như để giải trí
- "Chúng tôi đã đến xem tháp eiffel vào buổi sáng"
- từ đồng nghĩa:
- thăm ,
- xem
2. Go to certain places as for sightseeing
- "Did you ever visit paris?"
- synonym:
- travel to ,
- visit
2. Đi đến những nơi nhất định để tham quan
- "Bạn đã bao giờ đến thăm paris?"
- từ đồng nghĩa:
- đi du lịch ,
- thăm
3. Pay a brief visit
- "The mayor likes to call on some of the prominent citizens"
- synonym:
- visit ,
- call in ,
- call
3. Trả một chuyến thăm ngắn
- "Thị trưởng thích kêu gọi một số công dân nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- thăm ,
- gọi vào ,
- gọi
4. Come to see in an official or professional capacity
- "The governor visited the prison"
- "The grant administrator visited the laboratory"
- synonym:
- visit ,
- inspect
4. Đến để xem trong một năng lực chính thức hoặc chuyên nghiệp
- "Thống đốc đã đến thăm nhà tù"
- "Quản trị viên tài trợ đã đến thăm phòng thí nghiệm"
- từ đồng nghĩa:
- thăm ,
- kiểm tra
5. Impose something unpleasant
- "The principal visited his rage on the students"
- synonym:
- inflict ,
- bring down ,
- visit ,
- impose
5. Áp đặt một cái gì đó khó chịu
- "Hiệu trưởng đã đến thăm cơn thịnh nộ của mình đối với các sinh viên"
- từ đồng nghĩa:
- gây ra ,
- mang xuống ,
- thăm ,
- áp đặt
6. Talk socially without exchanging too much information
- "The men were sitting in the cafe and shooting the breeze"
- synonym:
- chew the fat ,
- shoot the breeze ,
- chat ,
- confabulate ,
- confab ,
- chitchat ,
- chit-chat ,
- chatter ,
- chaffer ,
- natter ,
- gossip ,
- jaw ,
- claver ,
- visit
6. Nói chuyện xã hội mà không trao đổi quá nhiều thông tin
- "Những người đàn ông đang ngồi trong quán cà phê và chụp gió"
- từ đồng nghĩa:
- nhai mỡ ,
- chụp gió ,
- trò chuyện ,
- tâm sự ,
- conflab ,
- chitchat ,
- nói nhảm ,
- người chia sẻ ,
- natter ,
- tin đồn ,
- hàm ,
- claver ,
- thăm
7. Stay with as a guest
- "Every summer, we visited our relatives in the country for a month"
- synonym:
- visit
7. Ở lại với tư cách là khách
- "Mỗi mùa hè, chúng tôi đã đến thăm người thân của chúng tôi ở trong nước trong một tháng"
- từ đồng nghĩa:
- thăm
8. Assail
- "He was visited with a terrible illness that killed him quickly"
- synonym:
- visit
8. Tấn công
- "Anh ta đã được viếng thăm với một căn bệnh khủng khiếp đã giết chết anh ta nhanh chóng"
- từ đồng nghĩa:
- thăm