Translation meaning & definition of the word "visibly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hiển thị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Visibly
[Có thể nhìn thấy rõ]/vɪzəbli/
adverb
1. In a visible manner
- "He was visibly upset"
- synonym:
- visibly
1. Một cách hữu hình
- "Anh ấy đã rất buồn"
- từ đồng nghĩa:
- rõ ràng
2. So as to be visible
- "The sign was visibly displayed"
- synonym:
- visibly
2. Để có thể nhìn thấy
- "Dấu hiệu đã được hiển thị rõ ràng"
- từ đồng nghĩa:
- rõ ràng
Examples of using
He was visibly bothered.
Anh thấy rõ ràng bị làm phiền.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English