Translation meaning & definition of the word "viscous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khổng lồ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Viscous
[Niêm tinh]/vɪskəs/
adjective
1. Having a relatively high resistance to flow
- synonym:
- syrupy ,
- viscous
1. Có khả năng chống chảy tương đối cao
- từ đồng nghĩa:
- xi-rô ,
- nhớt
2. Having the sticky properties of an adhesive
- synonym:
- gluey ,
- glutinous ,
- gummy ,
- mucilaginous ,
- pasty ,
- sticky ,
- viscid ,
- viscous
2. Có đặc tính dính của chất kết dính
- từ đồng nghĩa:
- keo ,
- háu ăn ,
- keo kiệt ,
- mucilaginous ,
- nhão ,
- dính ,
- nhớt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English