Translation meaning & definition of the word "visage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thị thực" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Visage
[Tham quan]/vɪzəʤ/
noun
1. The human face (`kisser' and `smiler' and `mug' are informal terms for `face' and `phiz' is british)
- synonym:
- countenance ,
- physiognomy ,
- phiz ,
- visage ,
- kisser ,
- smiler ,
- mug
1. Khuôn mặt của con người (`kisser 'và` smiler' và 'mug' là các thuật ngữ không chính thức cho 'khuôn mặt' và 'phiz' là tiếng anh)
- từ đồng nghĩa:
- vẻ mặt ,
- nhận thức sinh lý ,
- phiz ,
- tầm nhìn ,
- người hôn ,
- lò nướng ,
- cốc
2. The appearance conveyed by a person's face
- "A pleasant countenance"
- "A stern visage"
- synonym:
- countenance ,
- visage
2. Sự xuất hiện được truyền tải bởi khuôn mặt của một người
- "Một vẻ đẹp dễ chịu"
- "Một tấm che nghiêm khắc"
- từ đồng nghĩa:
- vẻ mặt ,
- tầm nhìn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English