Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "virtuous" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đạo đức" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Virtuous

[Đức hạnh]
/vərʧuəs/

adjective

1. Morally excellent

    synonym:
  • virtuous

1. Xuất sắc về mặt đạo đức

    từ đồng nghĩa:
  • có đạo đức

2. In a state of sexual virginity

  • "Pure and vestal modesty"
  • "A spinster or virgin lady"
  • "Men have decreed that their women must be pure and virginal"
    synonym:
  • pure
  • ,
  • vestal
  • ,
  • virgin
  • ,
  • virginal
  • ,
  • virtuous

2. Trong trạng thái trinh trắng tình dục

  • "Tinh khiết và vest khiêm tốn"
  • "Một người phụ nữ hay trinh nữ"
  • "Đàn ông có ý định rằng phụ nữ của họ phải thuần khiết và trinh nguyên"
    từ đồng nghĩa:
  • tinh khiết
  • ,
  • áo vest
  • ,
  • trinh nữ
  • ,
  • có đạo đức