Translation meaning & definition of the word "virtuoso" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "virtuoso" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Virtuoso
[Virtuoso]/vərʧuoʊsoʊ/
noun
1. Someone who is dazzlingly skilled in any field
- synonym:
- ace ,
- adept ,
- champion ,
- sensation ,
- maven ,
- mavin ,
- virtuoso ,
- genius ,
- hotshot ,
- star ,
- superstar ,
- whiz ,
- whizz ,
- wizard ,
- wiz
1. Một người có kỹ năng rực rỡ trong bất kỳ lĩnh vực nào
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài ,
- lão luyện ,
- vô địch ,
- cảm giác ,
- men ,
- mavin ,
- người tài giỏi ,
- thiên tài ,
- ảnh nóng ,
- ngôi sao ,
- siêu sao ,
- whiz ,
- phù thủy ,
- wiz
2. A musician who is a consummate master of technique and artistry
- synonym:
- virtuoso
2. Một nhạc sĩ là một bậc thầy về kỹ thuật và nghệ thuật
- từ đồng nghĩa:
- người tài giỏi
adjective
1. Having or revealing supreme mastery or skill
- "A consummate artist"
- "Consummate skill"
- "A masterful speaker"
- "Masterful technique"
- "A masterly performance of the sonata"
- "A virtuoso performance"
- synonym:
- consummate ,
- masterful ,
- masterly ,
- virtuoso(a)
1. Có hoặc tiết lộ thành thạo hoặc kỹ năng tối cao
- "Một nghệ sĩ hoàn hảo"
- "Kỹ năng tiêu dùng"
- "Một người nói thành thạo"
- "Kỹ thuật bậc thầy"
- "Một màn trình diễn bậc thầy của sonata"
- "Một màn trình diễn điêu luyện"
- từ đồng nghĩa:
- hoàn hảo ,
- thành thạo ,
- tài năng (a)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English